Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về các loại cây và thực vật', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về các loại cây và thực vật 3. lily - hoa 1. tulip tju .lip - 2. pansy p huệ tây hoa uất kim cương - hoa păng-xê a. stem stem - cuống 4. chrysanthemum 5. daisy - 6. marigold kri s hoa cúc m - cúc - hoa cúc vạn thọ 7. petunia 8. daffodil 9. crocus Zpo tju . - hoa Z d - hoa Z - nghệ thuốc lá cảnh thủy tiên tây a. bulb bAlb - củ dạng hành tỏi