Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về các loại xe tải', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về các loại xe tải ã 1. street cleaner 2. tow truck too 3. fuel truck Zfjool Zstri t klLnor trAk trAkZ - xe quét đường - xe kéo - xe chở nhiên liệu 4. pickup truck 5. snow plow snoo 6. garbage truck ZpikAp trAk plaơ Z go .bid3 trAk - xe chở hàng nhỏ - xe ủi tuyết - xe chở rác mui trần 7. sanitation 8. lunch truck ZlAntf 9. panel truck worker trAk Z p trAk teijon - xe phục vụ đồ ăn - xe giao hàng w3 .kor - công nhân .