Từ vựng tiếng Anh về chăm sóc răng và khám sức khỏe

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về chăm sóc răng và khám sức khỏe', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về chăm sóc răng và khám sức khỏe 3. sling slxg - 1. X-ray 2. wheelchair băng đeo - chụp bằng tia X wi - xe cánh tay đau lăn 4. Band-Aid b -băng vết 5. cast ka st - bó bột 6. examining table ig z thương nhỏ - bàn khám bệnh 8. attendant 7. crutch krAtf 9. stethoscope - cái nạng a - hộ lý - ồng .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
27    70    2    13-05-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.