Từ vựng tiếng Anh về chữa cháy và giải thoát

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về chữa cháy và giải thoát', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về chữa cháy và giải thoát 2. fire engine 3. fire truck faiar 1. ladder faiar - trAk - xe chữa l - cái xe chữa cháy cháy thang 5. fire fai r - 6. ambulance 4. fire escape faisr 1 skeip đám cháy - tang thoát hiểm - xe cứu thương 8. hose haơz - 7. paramedic ống dẫn nước p 9. fire hydrant faiar - vòi nước chữa - nhân viên cứu thương .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
21    90    1    04-07-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.