Từ vựng tiếng Anh về lực lượng vũ trang

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về lực lượng vũ trang', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về lực lượng vũ trang The Armed Forces Lực lượng vũ trang 1. fighter plane 2. bomber Z bomoZ 3. bomb bom - Z plein - - máy bay đánh bom máy bay chiến đấu bom 4. aircraft carrier Z k 5. battleship 6. parachute - tàu sân bay Z b - tàu Z p - nhảy chiến lớn dù 7. submarine 8. periscope Z ri nZ - tàu Z - ngầm kính tiềm vọng 9. jeep Zd3Ĩ pZ - xe jíp 10. tank ZtegkZ - xe 11. cannon tăng Z k - súng 12. gun turret ZgAn - tháp .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.