Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp I

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp i', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp I Occupations I Nghề nghiệp I 1. pharmacist 2. mechanic 3. barber Z ba .barZ Z fa . Zmo k - thợ - thợ cắt tóc dược sĩ máy 4. travel agent 5. repair person 6 Z tr Zri peor p3 .son tailor Z - thợ may - đại lý du lịch - thợ sửa chữa 7. greengrocer Z gri - người bán rau quả 8. baker Z - 9. optician người làm bánh mì Zop - người bán kính 10. hairdresser 11. florist Z 12. .

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.