Từ vựng tiếng Anh về phương tiện công cộng

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về phương tiện công cộng', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về phương tiện công cộng Public Transportation Phương tiện công cộng 1. cord k0 d - dây 2. seat si t - ghế 3. bus driver bAS chắn an toàn ngồi - tài xê xe buýt 4. transfer 6. rider Z - 5. fare box Zfeor Ztr ns f3 r - vé chuyển tàu xe hành khách đi xe boks - hộp đựng tiền vé xe 7. conductor 8. strap strap - 9. car ko r - toa kon - dãy vịn tay xe điện xe lửa người bán vé 10. track trak - 11. platform 12. turnstile đường ray pl m - sân t3 - cửa ga .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.