Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về xe đạp', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về Xe Đạp Nhấn chuột vào hình để nghe audio 1. training wheels 3. girl s frame 2. racing wi ls - gs ls freim - handlebars bánh phụ cho khung xe đạp nữ người tập xe h z - cần điều khiển xe đạp đua 4. wheel wi l - 5. horn ho n - còi 6. tricycle bánh xe - xe 5 đạp ba bánh 7. helmet 8. dirt bike Zd3 t 9. kickstand Zkik - mũ bảo baik - xe đạp leo stendZ - chân hiểm núi đi đường xấu chống 10. fender 11. boy s frame 12. touring Z - cái Zbois freim - .