Tham khảo tài liệu 'từ vựng về nhà cửa trong tiếng anh', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng vê nhà cửa trong tiếng Anh A. Ranch House ra ntf haus - nhà không có tầng mái dốc 3. TV antenna ti vi 1. driveway 2. garage g 3 n - ăng ten tivi - lối lái xe - nhà để oto vào 4. roof ru f - mái nhà 5. deck dek - sàn ban công ngoài B. Colonial-style House ke stall haus - nhà theo phong cách thời thuộc địa 6. porch po tf - hành 7. window - cửa sổ lang 8. shutter - cửa chớp 9. chimney - ống .