Tham khảo tài liệu 'từ vựng về các loại quần áo', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 1 dress dres chung 2 skirt sk3 t - váy - quần áo nghĩa slip slip - váy mặc 3 blouse blaoz trong váy ngủ - áo cánh veil veil - mạng che mặt purse p3 s - ví tiền 1 strap strap panties p bra ơbra - quần trẻ con quần - áo ngực lót nữ - dây đai da hose ZhoozZ - bít tất dài stockings Z stakig Z - glasses necklace bít tất dài Z gla .sizZ - sunglasses kính Z sAg gla .sizZ 1 lens - kính râm Z - chuỗi vòng cố 1 jewelry ZlenzZ - mặt Z d3u . - đồ trang kính .