Tham khảo tài liệu 'từ vựng về không gian', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | asteroid crater Z earth astronaut Z Z tZ - - miệng núi lửa Zs 0Z - tiểu hành tinh nhà du hành - trái đất lunar module galaxy meteor moon lu .nor l g mi . r - sao mu n - - Tàu vũ trụ thám - ngân hà băng mặt trăng hiểm mặt trăng observatory e ob z3 . planet pl - đài thiên văn - hành tinh ray gun rei gAn - rocket alien súng bắt tia sáng để robot giết hoặc làm mọi vật - - tên - trở thành bất động người máy lửa người ngoài hành tinh space ship flying saucer space shuttle 2 space station speis fip - so .sor speis - tàu .