Tham khảo tài liệu 'từ vựng về hóa học', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | atom - nguyên tử beaker 1 electron Zi - điện tử Z bi .kor Bunsen burner - cốc có Z b3 .nor vạch chỉ - đèn busen 2 nucleus lượng nju . - nguyên tố cells a DNA - explosion flask flo sk sels cấu từ cơ bản của ik - bình thí - tế bào tế bào di truyền nổ nghiệm magnet m microbes microscope - nam châm - - vi trùng vi khuẩn kính hiển vi Petri dish test tube molecule scientist test mol. .kju l - đĩa cạn có nằp - phân tử dùng để cấy vi tju b - nhà khoa học - ông khuẩn .