Tham khảo tài liệu 'từ vựng dụng cụ làm bếp', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | pot pDt - nôi skillet - chảo rán tray trei - khay tea kettle ti 5 cutting board bo d knife naif - dao - ấm trà - thớt whisk wisk - cái đánh trứng rolHng pin pin muffin pan p n - ống Iăn bột - khuôn nướng bánh hoặc kem dough deo - bột nhão spatula grater grei ter colander sp - cái chao - cái nạo strainer - phễu lọc - bàn xẻng measuring spoons measuring cups me3 rin kAp - cốc đo lượng nước me3 rio spưn - thìa dùng để lấy lượng phù hợp apron - tạp dề stain stein - vết .