Tham khảo tài liệu 'từ vựng về cây cối', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | leaf li f - lá cây flower - tree tri - cây 1 pot pot - hoa 1 trunk trAQk - thân cây branch bro ntJ7 - chậu hoa 2 bark bo k7 - vỏ cây cành cây 1 twig twig - cành nhỏ roots ru t vine vain cactus k - cây xương - rễ cây grass gro s7 - cỏ 1 blade of grass bleid av gro s7 - lá cỏ - cây leo rống acorn 1 spine spain - gai n - hạt sối fern f3 n pine needles pain ni dlz - lá thông - cây dương palm tree po m tri pine tree Ề xỉ - cây loại cau dừa pain tri pinecone