Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh-unit 76', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Unit 76 Vocabulary Word Transcript Class Audio Meaning Example sheep fi p n con cừu We heard sheep bleating in the field. sheet fi t n tờ chăn I ve put clean sheets on the bed. shelf Jelf n cái giá This TV should be put on a shelf.