Từ vựng tiếng anh-Unit 79

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh-unit 79', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Dennis Cox 4630 3 CD Vocabulary Word Transcript Class Audio Meaning Example skin skin n da vỏ Babies have soft skins. d skirt sk3 t n váy I have a long skirt. sky skai n bầu trời Can you see those birds in the sky ready n tư thế sẵn He stood by .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.