Từ vựng tiếng anh-Unit 91

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh-unit 91', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Unit 91 Vocabulary Word Transcript Class Audio Meaning Example tidy adj gọn gàng The house was clean and tidy. i to tu prep h đến We went to Prague last year. title n tiêu đề tựa đề The title of Evelyn Waugh s first novel was Decline and Fall . today ta dei n ngày Today .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.