Unit 7 - Everyday Conversation (Hội thoại hàng ngày)

Unit 7 - Everyday Conversation (Hội thoại hàng ngày) | Unit 7 - Everyday Conversation Hội thoại hàng ngày Vocabulary bank b qk n ngân hàng bitter bit. n bia đắng bread bred n bánh mì bus stop bASStop n trạm xe buýt butter bAte r n bơ café k fei n quán ăn nhỏ certainly S3 t nli adv chắc chắn coke k uk n Cô-ca-cô-la far fa r adj xa first f3 st adj adv đầu tiên thứ nhất half ha f n nửa left left adj adv bên trái lemon lemen n chanh milk milk n sữa near nie r adj gần oil oil n dầu pass pa s v chuyền qua đưa qua penny pl. pence p peni pens n xu số nhiều những đồng xu pepper pepe r n tiêu pint paint n 0 568 lít post office n bưu điện pound paund n bảng Anh right rait adj adv bên phải salt solt n muối second sekend adj adv thứ hai thứ nhì soda seude n sô đa supermarket su pe ma kit n siêu thị telephone box telifeun boks n phòng .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
5    66    2    18-05-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.