Một số chữ viết tắt trong tiếng Anh thương mại

Bạn muốn học cách viết tắt 1 số chữ tiếng Anh thương mại. Tham khảo "Một số chữ viết tắt trong tiếng Anh thương mại" để biết thêm 1 số chữ thường dùng trong tiếng Anh thương mại. | MỘT SỐ CHỮ VIẾT TÁT TRONG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI a c account attn. for the attention of B E bill of exchange B L bill of lading cc carbon copy cf. compare cfr. cost and freight cif cost insurance freight t cip carriage and insurance paid to C N credit note c o care of cod cash on delivery Corp. Corporation cpt carriage paid to cwo cash with order D A documents against acceptance ddp delivery duty paid ddu delivery duty unpaid des delivered ex ship DN debit note D P documents against payment enc s enclosure s EXW ex works fob free on board for free on rail Inc Incorporated US L C letter of credit Ltd limited p p postage and packing . on behalf of pto please turn over re with reference to regarding RRP recommended retail price SAE stamped addresses envelope VAT Value Added Tax ZIP code zone of improved delivery US .

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.