Từ vựng về nghề nghiệp

Từ vựng về nghề nghiệp Teacher: giáo viên Rector: hiệu trưởng Professon : giáo sư đại học student: học sinh Doctor: bác sĩ Nurse: y tá Dentist : nha sĩ Worker: công nhân Farmer : nông dân Gardence: người làm vườn janitor : người gác cổng housekeeper : quản gia | Từ vựng về nghề nghiệp Teacher giáo viên Rector hiệu trưởng Professon giáo sư đại học student học sinh Doctor bác sĩ Nurse y tá Dentist nha sĩ Worker công nhân Farmer nông dân Gardence người làm vườn janitor người gác cổng housekeeper quản gia officer nhân viên công chức accountant kế toán receptionist tiếp tân secretary thư kí manager người quản lý giám đốc Pilot phi công Waiter người hầu bàn Cook đầu bếp Chief cook bếp trưởng Master thuyền trưởng Sailor Thủy thủ Businessman thương nhân foreman quản đốc đốc công Engineer kỹ sư Mechanic thợ máy architect kiến trúc sư builder chủ thầu painter họa sĩ artist nghệ sĩ musician nhạc sĩ singer ca sĩ footballer cầu thủ actor diễn viên nam actress diễn viên nữ pianist nghệ sĩ piano detective thám .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
63    505    2    29-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.