Unit 34: WHAT'S MY JOB? TÔI LÀM NGHỀ GÌ? Bạn học tiếng Anh như thế nào? Bạn hãy chọn những việc mà bạn thường làm từ danh sách dưới đây. Sau đó hãy thêm vào những việc mà bạn làm muốn làm. Rồi bạn hãy thực hành với một bạn cùng lớp và so sánh danh sách của các bạn với nhau. | Unit 34 WHAT S MY JOB TÔI LÀM NGHỀ GÌ Vocabulary animal n động vật artist a .tist n a nghệ sĩ Air Hostess eG h n tiếp viên hàng không ballet b n vũ công Ba-lê chairman n a người chủ tọa competitor kem petitG n người dự thi country n miền quê nông thôn dancer da r n người khiêu vũ vũ công dentist n nha sĩ diploma dl n bằng cấp early 3 .li adv sớm electrician . tripn n thợ điện gentleman n quý ông người đàn ông quý phái important im po .t9nt adj quan trọng last la st adj cuối cùng Latin l n tiếng La-tinh professor pre fes. 1 n giáo sư salary s n tiền lương tháng scientist n nhà khoa học singer suy 1 n ca sĩ special spepl adj đặc biệt uniform ju . m n đồng phục town taun n phố thị trấn travel tr v đi lại đi đây .