ENGENEER ARCHITECT BUSINESS

tài liệu về ENGENEER ARCHITECT BUSINESS. | JOB: ENGENEER ARCHITECT BUSINESS CÁC THÀNH VIÊN TRONG NHÓM 1 MSSV VÕ THỊ THUÝ AN ĐỒNG HỮU MINH HUY ĐỖ TUẤN KHANH LÊ VĂN SĨ 30800018 30800772 30804290 30801791 Engineer © Contruction engineer /kənstrʌkʃn endʤiniə / kĩ sư xây dựng Construction site /kənstrʌkʃn sait/ Công trường Petroleum engineer /pitrouljəm ,endʤiniə / kĩ sư dầu khí Drilling platform /driliη plætfɔ:m/ Giàn khoan Drilling bit / ‘driliη bit/ = drilling twist/ driliη twist/ Choòng khoan Helicopter /helikɔptə/ máy bay trực thăng © Chemical engineer / kemikəl ,endʤiniə / Kỹ sư hóa Test tube/test tju:b/ Ống nghiệm Hard hat /hɑ:d hæt/ nón bảo hộ Protective clothes / prətektiv klouð/ quần áo bảo hộ Protective shoes /prətektiv ʃu:/ giầy bảo hộ Engineer diary /,endʤiniə daiəri/ sổ tay kĩ thuật Mechanical engineer /mikænikəl ,endʤiniə/: kĩ sư cơ khí Blou /blauz/: áo bờ- lu (mặc khi làm việc) Architect Drawing board /drɔ:iɳ bɔ:d/ bàn vẽ kĩ thuật Drawing paper / drɔ:iɳ peipə/ giấy vẽ kĩ thuật Paper canister / peipə kænistə/ ống đựng giấy Model /moudl/ mô hình * Graphic /græfik/ (n): đồ họa Construct /kənstrʌkt/ (v): xây dựng Technical drawing /teknikəl drɔ:iɳ/: bản vẽ kỉ thuật Drawing paper / drɔ:iɳ peipə/: giấy vẽ Quadrant /kwɔdrənt/ (n): thước đo độ Square /skweə/ (n): thước đo góc vuông Interior /intiəriə/ = home decoration / houm ,dekəreiʃn/: nội thất Exterior /eks‘tiəriə/:ngoại thất Blueprint-design:bản thiết kế Sketch-draw-pencil:vẻ phác thảo Business Business man /person/biznis mən/ doanh nhân Business project /biznis prədʒekt/ dự án kinh doanh Chart /tʃɑ:t/ (n): flow, pie, bar/column biểu đồ Contract / kɔntrækt / bản hợp đồng Customer /kʌstəmə / khách hàng Advertisement / ədvə:tismənt/ (n) sự quảng cáo Proposal /prə‘pouzl/: kế hoạch Investment /investmənt/ (n): sự đầu tư Tax /tæks/ (n): thuế Manager /mænidʤə/ (n): giám đốc Profit / prɔfit/ (n): lợi nhuận Value added tax /vælju: ædid tæks/: thuế giá trị gia tăng Financial statement /fainænʃəl steitmənt/: . | JOB: ENGENEER ARCHITECT BUSINESS CÁC THÀNH VIÊN TRONG NHÓM 1 MSSV VÕ THỊ THUÝ AN ĐỒNG HỮU MINH HUY ĐỖ TUẤN KHANH LÊ VĂN SĨ 30800018 30800772 30804290 30801791 Engineer © Contruction engineer /kənstrʌkʃn endʤiniə / kĩ sư xây dựng Construction site /kənstrʌkʃn sait/ Công trường Petroleum engineer /pitrouljəm ,endʤiniə / kĩ sư dầu khí Drilling platform /driliη plætfɔ:m/ Giàn khoan Drilling bit / ‘driliη bit/ = drilling twist/ driliη twist/ Choòng khoan Helicopter /helikɔptə/ máy bay trực thăng © Chemical engineer / kemikəl ,endʤiniə / Kỹ sư hóa Test tube/test tju:b/ Ống nghiệm Hard hat /hɑ:d hæt/ nón bảo hộ Protective clothes / prətektiv klouð/ quần áo bảo hộ Protective shoes /prətektiv ʃu:/ giầy bảo hộ Engineer diary /,endʤiniə daiəri/ sổ tay kĩ thuật Mechanical engineer /mikænikəl ,endʤiniə/: kĩ sư cơ khí Blou /blauz/: áo bờ- lu (mặc khi làm việc) Architect Drawing board /drɔ:iɳ bɔ:d/ bàn vẽ kĩ thuật Drawing paper / drɔ:iɳ peipə/ giấy vẽ kĩ thuật Paper .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.