Công ty cần đảm bảo tiền của mình không được quá nhiều hoặc quá ít. Các công cụ quản lý tiền của DN: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Điều tiết tài khoản tiền gửi - Bank Reconciliations, Các quỹ tiền lặt vặt - Petty Cash Funds. Thương phiếu phải thu, lãi không ghi trong mệnh giá. | Chương 4 Tiền, Các khoản đầu tư chứng khoán, công nợ phải thu Minta Nguyen Thi Mai Anh PepsiCo Inc. Consolidated Balance Sheet (partial) ASSETS (in millions) Dec. 29 Dec. 30 2009 2008 . Current Assets: Cash and cash equivalents $ 683 $1,038 Short-term investments, at cost 966 467 1,649 1,505 Accounts & notes receivable 2,142 2,129 Inventories 1,310 1,192 Prepaid expenses & other assets 752 791 Total Current Assets $5,853 $5,617 higher lower PepsiCo Inc. Consolidated Balance Sheet (partial) ASSETS (in millions) Current Assets: Cash and cash equivalents Short-term investments, at cost Accounts and notes receivable Inventories Prepaid expenses & other assets Total Current Assets Thanh khoản thấp hơn Thanh khoản cao Tiền Tiền xu và tiền giấy Tài khoản thanh toán, tài khoản tiết kiệm Pay to the order of: ABC Co. Các khoản tương đương tiền - Cash Equivalents Trái phiếu- . Treasury bills 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 28 29 30 31 27 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | Chương 4 Tiền, Các khoản đầu tư chứng khoán, công nợ phải thu Minta Nguyen Thi Mai Anh PepsiCo Inc. Consolidated Balance Sheet (partial) ASSETS (in millions) Dec. 29 Dec. 30 2009 2008 . Current Assets: Cash and cash equivalents $ 683 $1,038 Short-term investments, at cost 966 467 1,649 1,505 Accounts & notes receivable 2,142 2,129 Inventories 1,310 1,192 Prepaid expenses & other assets 752 791 Total Current Assets $5,853 $5,617 higher lower PepsiCo Inc. Consolidated Balance Sheet (partial) ASSETS (in millions) Current Assets: Cash and cash equivalents Short-term investments, at cost Accounts and notes receivable Inventories Prepaid expenses & other assets Total Current Assets Thanh khoản thấp hơn Thanh khoản cao Tiền Tiền xu và tiền giấy Tài khoản thanh toán, tài khoản tiết kiệm Pay to the order of: ABC Co. Các khoản tương đương tiền - Cash Equivalents Trái phiếu- . Treasury bills 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 28 29 30 31 27 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 28 29 30 31 27 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 28 29 30 31 27 Dễ chuyển hóa thành tiền Thời gian đến hạn dưới 3 tháng Quản lý tiền-Cash Management Công ty cần đảm bảo tiền của mình không được quá nhiều hoặc quá ít Các công cụ quản lý tiền của DN Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Điều tiết tài khoản tiền gửi - Bank Reconciliations Các quỹ tiền lặt vặt - Petty Cash Funds - Bank Reconciliations: Có những khoản đã cắt séc chuyển khoản (ủy nhiệm chi) nhưng chưa hiện trên số dư tiền gửi=> điều chỉnh lại số dư tiền gửi. Tiền chi cho các hoạt động hàng ngày của DN (tiền tại quỹ) Các giao dịch của công ty Keese Original Fund Balance $ Petty Cash Expenditures: . Post Office Overnight Delivery Service Office Supply Express Coin & currency per count Accounting for Petty Cash * $ - ($ + + + ) = $ - $ = $ short Journal Entry to Replenish Fund: