Tham khảo tài liệu 'unit 3: parties', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | UNIT 3 PARTIES VOCABULARY A. READING pages 34-36 manners n cách ứng xử participant n người tham gia attend v tham dự behavior n thái độ cách cư xử courtesy adj lịch sự nhả nhặn standard n tiêu chuẩn observe v chứng kiến congenial adj tương đắc blunt adj đầu đủa lớn etiquette n phép xã giao chopsticks n đôi đủa chew v nhai plate n đĩa elbow n khủy tay bowl n bát refrain from v cố tránh spoon n muỗng cutlery n dao nĩa muỗng. fork n nĩa diagonally adv theo đường scissors n cây kéo chéo hover v huơ mouthful n miếng poke v đẩy lick v liếm pick up v gắp napkin n khăn giấy mumerous adj nhiều interaction n sự tiếp xúc lap n vạt áo collar n cổ áo protocol n quy tắc ngoại giao B. LISTENING pages 37-38 buffet n bữa ăn tự chọn savories n bữa ăn mặn delicious adj ngon honor v tôn vinh celebrated adj nỗi tiếng lừng danh event n sự kiện random adj ngẫu nhiên distribution n sự phân bố exact adj chính xác culture n nền văn hoá accompany v đi kèm blow blew blown v thổi candle n cây đèn cầy decoration n sự trang trí secret adj bí mật represent v tượng trưng desire n nguyện vọng generally adv thông thường agency n cơ quan service n dịch vụ C. SPEAKING pages 38-39 farewell n tạm biệt menu n thực đơn guest n khách serve v phục vụ selection n sự lựa chọn smoothly adv suông sẽ dispose v sắp xếp wrap n gói quà D. WRITING pages 40-42 invitation n mời response n trả lời welcome v đón tiếp presence n sự hiện diện appreciate v đánh giá cao margin n lề giấy confirm v xác nhận refusal n sự từ chối regret n sự hối tiếc E. LANGUAGE FOCUS 44 pot n lọ bình terminal n bến trạm appointment n cuộc hẹn surgery n sự phẫu thuật rehearse v diễn nhắc lại encourage v khuyến khích remind v nhắc sunset n hoàng hôn salty adj mặn WORD STUDY Compound Nouns Ex Mr. Lam is a taxi driver. Comp