Tham khảo tài liệu 'unit 7: celebrations', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | UNIT 7 CELEBRATIONS VOCABULARY A. READING pages 91-95 deem v cho rằng celebration anniversary n lễ lĩ ornamental adj cây kiểng niệm offering n đồ cúng observe v chứng kiến ancestor n tổ tiên god n thần bud n nụ chồi Gregorian adj thuộc dương grave n mộ lịch haunt v ám ảnh calendar n lịch luck n điềm horn n còi wrestling n đấu vật resolution n quyết tâm dragon n con rồng Muharram n tháng 1 lịch đạo unicorn n con lân hồi glutinous rice n nếp procession n đám rước ginger n gừng mourn v than khóc thương lamb n thịt cừu tiếc observance n sự chứng kiến chest n ngực solemn adj nghiên trang repentance n sự hối hận lunar adj thuộc dương lịch B. LISTENING pages 95-97 snow n tuyết champagne n rượu sâm banh sleigh v sled trượt tuyết fireworks n pháo bông bobtail n đuôi cộc vision n tầm nhìn jingle v rung leng keng C. SPEAKING pages 97-99 rush n sự vội vàng exchange camp n chuyến cắm crèch n máng cỏ trại giao lưu count down v đếm ngược reunion n sự đoàn tụ colleague n đồng nhiệp D. WRITING pages 99-102 soloist n người hát đơn ca proposal n đề nghị duettist n người hát song ca flysheet n tấm bạt che farewell party n bữa tiệc chia groundsheet n tấm bạt trải tay pole n cọc strike camp v nhổ trại rope n day thừng peg n chốt móc flag n cờ oriented adj thuộc phương đông expense n chi tiêu contigency n dự phòng approve v phê duyệt contribution n sự đóng góp meaningful adj có ý nghĩa E. LANGUAGE FOCUS for heaven s sake Lại chúa Trời ơi break n giờ giải lao section n phần đoạn truggle n cuộc chiến invader n kẻ xâm lược Cemetery n nghĩa trang nghĩa địa Santa Claus n ông già nô en battle n trận chiến enemy n kẻ thù tinsel n kim tuyến manger n máng mistletoe n câu tầm gửi mouse n mine con chuột WORD STUDY Gentitive