Giáo trình Vi xử lý - Tập lệnh

Ký hiệu Rn Giải thích định địa chỉ thanh ghi sử dụng R0 – R7 của bank thanh ghi được chọn direct @Ri #data #data16 bit rel addr11 addr16 source destination ← ( ) (( )) i n2n1n0 d7d6 d1d0 ::1Ă1::14 a1a0 b7b6 b1b0 r7r6 r1r0 địa chỉ 8 bit trong RAM nội (00H - FFH) định địa chỉ gián tiếp sử dụng thanh ghi R0 hoặc R1 hằng số 8 bit chứa trong lệnh hằng số 16 bit chứa trong lệnh địa chỉ trực tiếp (8 bit) của một bit offset 8 bit có dấu địa chỉ 11 bit trong trang hiện hành địa chỉ. | TOM TAT TẬP LỆNH GHI CHÚ Ký hiệu Giai thích Rn định địa chỉ thanh ghi sử dung R0 - R7 cua bank thanh ghi đửỢc chon direct địa chỉ 8 bit trong RAM nội 00H - FFH @Ri định địa chỉ gian tiếp sử dung thanh ghi R0 hoặc R1 data hang so 8 bit chửa trong lệnh data16 hang sô 16 bit chứa trong lênh bit địa chỉ trửc tiếp 8 bit cua mọt bit rel offset 8 bit co dấu addrll địa chỉ 11 bit trong trang hiẹn hanh addr16 địa chỉ 16 bit source toan hang nguon destination toan hang đích đửỢc thay thế bôi . . noi dung cua . . dử lieu đửỢc tro bôi . i định địa chỉ gian tiếp sử dung R0 i 0 hay R1 i 1 n2nino ma chon thanh ghi R0 - R7 000 R0 001 R1 . d7d6---d1d0 cac bit dữ lieu a15a14. a1a0 cac bit địa chỉ địa chỉ cua 1 bit địa chỉ tửông đoi 8 bit Trang 1 8 NHÓM LỆNH SO HOC Ma gỢỈ nhớ Ma lệnh Ma Hex Số chu ky may Giai thích d d6 d5 d4 d3 d2 d1 d0 ADD A Rn 0 0 1 0 1 n2 n1 n0 28-2F 1 A A Rn ADD A direct 0 a 0 a6 1 a5 0 a4 0 a3 1 a2 0 a1 1 a0 25 Byte2 1 A A direct ADD A @Ri 0 0 1 0 0 1 1 i 26-2 1 A A Rỉ ADD A data 0 d 0 d6 1 d5 0 d4 0 d3 1 d2 0 d1 0 d0 24 Byte2 1 A A data ADDC A Rn 0 0 1 1 1 n2 n1 n0 38-3F 1 A A C Rn ADDC A direct 0 a 0 a6 1 a5 1 a4 0 a3 1 a2 0 a1 1 a0 35 Byte2 1 A A C direct ADDC A @Ri 0 0 1 1 0 1 1 i 36-3 1 A A C Ri ADDC A data 0 d 0 d6 1 d5 1 d4 0 d3 1 d2 0 d1 0 d0 34 Byte2 1 A A C data SUBB A Rn 1 0 0 1 1 n2 n1 n0 98-9F 1 A A - C - Rn SUBB A direct 1 a 0 a6 0 a5 1 a4 0 a3 1 a2 0 a1 1 a0 95 Byte2 1 A A - C - direct SUBB A @Ri 1 0 0 1 0 1 1 i 96-9 1 A A - C - Ri SUBB A data 1 d 0 d6 0 d5 1 d4 0 d3 1 d2 0 d1 0 d0 94 Byte2 1 A A - C - data INCA 0 0 0 0 0 1 0 0 04 1 A A 1 INC Rn 0 0 0 0 1 n2 n1 n0 08-0F 1 Rn Rn 1 INC direct 0 a 0 a6 0 a5 0 a4 0 a3 1 a2 0 a1 1 a0 05 Byte2 1 direct direct 1 INC @Ri 0 0 0 0 0 1 1 I 06-0 1 Ri Ri 1 INC DPTR 1 0 1 0 0 0 1 1 A3 2 DPTR DPTR 1 DECA 0 0 0 1 0 1 0 0 14 1 A A - 1 DEC Rn 0 0 0 1 1 n2 n1 n0 18-1F 1 Rn Rn - 1 DEC direct 0 a 0 a6 0 a5 1 a4 0 a3 1 a2 0 a1 1 a0 15 Byte2 1 direct direct - 1 DEC @Ri 0 0 0 1 0 1 1 I 16-1 1 Ri Ri -

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.