Một số phản ứng oxi hóa - khử hay và khó dùng ôn tập cho thi học kì, tốt nghiệp và cao đẳng, đại học môn hóa học | luyện tập cân bằng phản ứng oxi hoá - khử by ĐẶNG HẢI NAM 1. nh3 O2 ---- NO H2O. 2. nh3 O2 ---- N2 H2O. 3. nh3 Cl2 ---- n2 HCl. 4. nh3 CuO ---- n2 Cu H2O. 5. Mg H2SO4 ---- MgSO4 S H2O. 6. Cu h2so4 CuSO4 SO2 h2o. 7. HCl KMnO4 KCl MnCl2 Cl2 H2O. 8. K2Cr2O7 HCl KCl CrCl3 Cl2 H2O. 9. K2MnO4 HCl KCl MnƠ2 CỊ2 H2O 10. Cl2 SO2 H2O HCl H2SO4. 11. Br2 SO2 H2O HBr H2SO4. 12. H2S KClO3 KCl SO2 H2O. 13. Fe hno3 Fe NO3 3 N2O H2O. 14. 15. Fe Fe OH 2 hno3 hno3 ---- ---- Fe NO3 3 NxOy Fe NO3 3 NaOb H2O. H2O. 16. Fe3O4 HNO3 Fe NO3 3 NO H2O 17. FexOy hno3 Fe NO3 3 NaOb H2O. 18. FexOy CO Fe CO2 . 19. FeSO4 HNO3 Fe2 SO4 3 Fe NO3 3 NO H2O. 20. C6H12O6 KMnO4 H2SO4 K2SO4 MnSO4 CO2 H2O. 21. C12H22O11 H2SO4 CO2 SO2 H2O. 22. C2H4 KMnO4 h2o C2H6O2 MnO2 KOH. 23. CnH2n KMnO4 H2O C2H6O2 MnO2 KOH . 24. Mg HNO3 Mg NO3 2 NH4NO3 H2O. 25. Na H2SO4 Na2SO4 H2 S H2O. 26. FeCO3 H2SO4 Fe2 SO4 3 SO2 CO2 H2O. 27. K2Cr2O7 FeSO4 H2SO4 ---- Fe2 SO4 3 Cr2 SO4 3 K2SO4 H2O. 28. h2s SO2 ---- S h2o. 29. S H2SO4 ---- SO2 H2O. 30. H2S H2SO4 -- S H2O. 31. HI H2SO4 -- I2 H2S H2O. 32. Zn HNO3 --- Zn NO3 2 N2O H2O. 33. KMnO4 KNO2 H2SO4 -- k2so4 kno3 MnSO4 H2O. 34. K2SO4 KMnO4 H2O -- MnO2 K2SO4 KOH. 35. Al hno3 ---- Al NO3 3 a NO 2a NxOy H2O. 36. FeS HNO3 --- Fe NO3 3 H2SO4 NO2 H2O. 37. FeS2 HNO3 -- Fe NO3 3 H2SO4 NO2 H2O. 38. FeS CU2S HNO3 --- Fe NO3 3 CUSO4 NO H2O. 39. As2S3 H2O HNO3 -- H3AsO4 H2SO4 NO. 40. NaBr KMnO4 H2SO4 -- Br2 MnSO4 K2SO4 H2O. 41. Fe OH 2 O2 H2O ---- Fe OH 3