Dưới đây là một số thành ngữ thương mại mình giới thiệu với mọi người, các bạn hãy bổ sung thêm để bộ sưu tầm thành ngữ của các bạn thêm phong phú nhé! | Business Idioms thành ngữ về thương mại Dưới đây là một sô thành ngữ thương Ể mại mình giới thiệu với mọi người các bạn hãy bổ sung thêm để bộ sưu tầm thành ngữ của các bạn thêm phong phú nhé pay off - to succeed to yield good results I hope that our plans for the new business will pay off. pay off a debt loan - to finish paying back the money that one has borrowed from a bank store etc. The furniture manufacturer was unable to pay off their loan so they went out of business. piece slice of the action - a share in the activity or the profits of something The inventor wanted a piece of the action from the new computer that he had invented. plug a product - to promote a product The soccer star makes a lot of money when he agrees to plug a product. preferred customer - a customer who does much business with you and .