talk through (a hole in) your hat: nói về sự việc gì đó mà không hiểu gì về cái mà bạn đang nói He was talking through a hole in his hat. He used a lot of computer jargon but you could tell he didn't really know the first thing about IT. | Các thành ngữ với hat talk through a hole in your hat nói về sự j việc gì đó mà không hiểu gì về cái mà bạn đang nói He was talking through a hole in his hat. He used a lot of computer jargon but you could tell he didn t really know the first thing about IT. Anh ta nói chuyện không hiểu gì cả. Anh ta sử dụng quá nhiều thành ngữ kỹ thuật máy tính nhưng bạn có thể thấy rằng anh ta thật sự không hiểu gì cả về IT. old hat không còn là thượng thời không hiện đại hoặc hấp dẫn Kids today think books are boring old hat. They think they can do read anything they need on their computers but I don t think you can ever replace the feeling of a real book in your hands. Trẻ con ngày nay cho rằng sách không còn hấp dẫn nữa. Chúng nghĩ chúng có thể đọc bất kỳ cái gì mà chúng cần trên máy vi tính nhưng tôi không cho rằng bạn có thể thay thể cảm giác của một cuốn sách thật sự trong tay bạn. throw your hat into the ring thông cáo mà bạn sẽ tham gia vào một cuộc tranh tài hoặc bầu cử After she d been a senator for so many years no-one was surprised when Hilary Clinton threw her hat into the ring. Sau khi bà ta được chọn là dân biểu trong nhiều năm không ai ngạc nhiên khi Hilary Clinton tham gia tranh cử. pull something out of the hat thực hiện một cái gì đó không được dự đoán trước mà cải thiện tình cảnh xấu một cách bất .