Bảng 10. Việc làm trong các công ty do IDA hỗ trợ Số công việc mới tạo ra Số công ty Việc làm toàn thời gian Thay đổi ròng trong việc làm toàn thời gian và thay đổi ròng Công việc mất đi Công việc mất đi tính theo % tổng số việc làm Việc làm khác | Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright Niên khóa 2005 - 2006 Toàn cầu hóa Bài đọc Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài FDI và nền Kinh tế Hùng mạnh của Ailen Bảng 10. Việc làm trong các công ty do IDA hỗ trợ 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 Số công việc mới tạo ra 6904 7075 8216 9961 11958 13220 14685 15946 17613 22994 12802 11059 9182 Số công ty 847 857 976 908 961 1037 1099 1158 1266 1250 1148 1102 1054 Việc làm toàn thời gian 75018 76218 78915 85597 92424 99583 108231 117864 126199 141125 136277 132004 128993 Thay đổi ròng trong việc làm toàn thời gian 1278 1200 2697 4493 6827 7159 9648 9633 8335 14926 -4848 -4273 -3011 thay đổi ròng 1 7 1 6 3 5 6 3 8 0 7 7 9 7 7 9 7 1 11 8 -3 4 -3 1 -2 3 Công việc mất đi 5626 -5875 -5519 -5468 -5131 -6061 -5037 -7313 -9278 -8068 -17650 -15332 -12193 Công việc mất đi tính theo tổng số việc làm 7 5 7 7 7 0 -6 4 -5 6 -6 1 -4 6 -6 2 -7 4 -5 7 -13 0 -11 6 -9 5 Việc làm khác 3444 4288 5334 9022 11579 9488 13540 15195 15655 14802 12395 12362 14577 Nguồn Lấy từ Điều tra Việc làm của Forfás Báo cáo Thường niên của IDA 2000 2003. Bảng 11. Hội nghị về Thương mại và Phát triển của Liên Hiệp Quốc UNCTAD WID Hồ sơ quốc gia Ailen Lĩnh vực Ngành Vùng Nền kinh tế Toàn thế giới Các nươc Phát triển Liên minh châu Âu s Đan Mạch Pháp Đức Hà Lan Thụy Điển Vương quốc Anh EU chưa xác định Bắc Mỹ Canada Hoa Kỳ Nhật Bản Chưa xác định Tổng cộng 2718 2 2589 812 4 18 4 73 6 82 2 208 6 50 4 15 7 292 1 71 2 1716 46 1669 7 61 2 123 7 Ngành cấp hai 2718 2 2589 812 4 18 4 73 6 82 2 208 6 50 4 15 7 292 1 71 2 1716 46 1669 7 61 2 123 7 Thực phẩm đồ uống và thuốc lá 348 3 10 3 10 3 10 3 338 Dệt may da 59 5 59 5 Gỗ và sản phẩm gỗ 44 5 44 5 Xuất bản và in ấn 158 4 158 4 Hoá chất và sản phẩm hóa chất 466 2 401 124 34 7 37 4 51 9 277 277 65 2 Sản phẩm nhựa và cao su 74 5 54 5 39 3 19 7 3 8 15 7 15 3 15 3 Sản phẩm từ khoáng phi kim 36 9 36 9 20 8 20 8 16 1 16 1 20 Kim loại và sản phẩm từ kim loại 82 7 26 26 13 3 4 8 7 8 56 6 Máy móc và thiết bị