Tham khảo tài liệu 'năng lượng mặt trời phần lý thuyết và ứng dựng phần 11', kỹ thuật - công nghệ, năng lượng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | -20 -25 -30 -35 -40 0 650 0 650 0 645 0 645 0 640 0 434 0 428 0 422 0 416 0 411 5 25 5 18 5 16 5 10 5 07 12 9 16 3 19 2 25 0 31 0 10 0 12 6 14 9 19 3 24 0 68 8 87 5 103 5 136 5 171 0 29 4 -50 1 1280 20 0 670 0 477 5 57 3 4 2 65 17 2 0 0 658 0 454 5 40 5 6 4 30 28 7 -10 0 650 0 444 5 35 8 8 6 75 45 4 -20 0 640 0 433 5 28 14 1 10 8 73 4 -30 0 635 0 421 5 19 21 7 16 6 115 0 -35 0 630 0 415 5 15 26 0 19 9 139 0 -40 0 630 0 410 5 10 33 0 25 3 179 0 -45 0 625 0 404 5 06 41 0 31 4 223 0 -50 0 625 0 399 4 68 50 0 38 3 295 0 29 9 -55 1286 20 0 665 0 476 5 58 3 53 2 75 17 8 0 0 654 0 454 5 40 5 80 4 43 29 5 -10 0 645 0 443 5 34 9 22 7 04 47 5 -20 0 640 0 432 5 25 14 7 11 23 77 0 -30 0 635 0 420 5 16 23 0 17 6 123 0 -35 0 630 0 415 5 10 29 0 22 1 156 5 -40 0 630 0 409 5 06 36 0 27 5 196 0 -45 0 625 0 404 5 02 44 0 33 5 240 0 -50 0 625 0 398 4 96 52 0 39 7 290 0 -55 0 620 0 392 4 91 66 0 50 2 368 0 Phu luc 10 Các tính chát nhiệt vật ly cua các vật liệu Vật liêu t oC p . Kg m3 Ằ KCal Cp KCal m2 h ọ VẬT LIÊU XÂy DỤNG VÀ CÁCH NI HIÊT - Nhôm lá 50 20 0 04 - - - - Nhôm lá có dạng hạt 20 160 0 25 0 20 18 5 - - Amiăng Loại tấm 30 770 0 10 0 195 0 712 - Loại sợi 50 470 0 095 0 195 1 04 - - Bakelit amiăng 20 156 0 061 0 28 13 96 - 20 210 0 074 0 28 12 47 - 20 293 0 093 0 28 11 32 - 20 363 0 106 0 28 10 12 - - Tấm lợp ximăng amiăng - 1800 0 30 - - - - Nhựa đường 20 2110 0 60 0 50 0 57 - - Keo -196 90 0 0108 0 126 8 52 - -80 90 0 016 0 180 10 2 -30 90 0 018 0 200 10 0 0 90 0 020 0 218 10 2 20 90 0 023 0 231 11 0 50 90 0 025 0 246 11 2 - Sơn bakelit 20 1400 0 25 - - - - Bê tông 20 2300 1 10 0 27 1 77 - 202 - Bè tông khí -- - 600 0 10 - 0 19 0 19 - 16 8 19 4 - - - - Bè tông thạch cao bằng Xỉ lò luyện kim Xỉ than 1000 1300 0 32 0 48 - Bè tông xốp 90 400 0 108 0 20 13 8 1 5 25 360 0 082 0 19 12 2 1 5 -14 520 0 22 0 33 12 9 77 5 - Bông 50 50 0 055 0 437 25 4 - 9 50 0 046 0 401 23 0 - -78 50 0 037 0 331 22 7 - -196 50 0 023 0 211 21 9 - - Phớt Loại giấy - 300 0 05 - - - Loại