Các cụm từ với TELL

Tell là động từ rất quen thuộc với tất cả chúng ta. Nhưng có rất nhiều cụm từ thú vị với nghĩa rất lạ xung quanh từ này. Let me tell you. trong bài viết sau. | Các cụm từ với TELL Tell là động từ rất quen thuộc với tất cả chúng ta. Nhưng có rất nhiều cụm từ thú vị với nghĩa rất lạ xung quanh từ này. Let me tell you. trong bài viết sau. 1. Tell off tell someone off express unhappiness or disapproval with another person in a strong way nói thẳng vào mặt rầy la mắng mỏ I told my son off for lying to me about stealing the money. Tôi rầy thằng con vì đã nói dối tôi chuyện lấy trộm tiền . I was really upset after my manager told me off for not including her in the meeting. Tôi thực sự rất buồn khi nói thẳng với tôi rằng không mời cô ấy tham gia buổi họp . 2. Tell on tell on someone report bad behavior usually used by children mách xấu ai đó If you don t do your homework I ll tell on you. Nếu em không làm bài tập chị sẽ mách tội em đó . Why did you tell on your brother He got in trouble from your dad. Sao cậu không mách tội em cậu Nó mắc tội với ba cậu đó . 3. Tell apart tell something someone apart see the difference between 2 or more things phân biệt hai hoặc nhiều .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.