Một số từ viết tắt

Một số từ viết tắt abbr. abbreviated acct. account AD anno Domini (in the year of our Lord) am ante meridiem (before noon) ASAP as soon as possible . bachelor of arts . bachelor of science BC before Christ bros. brothers c. circa, cent C Celsius chap. chapter cm centimeter c/o in care of COD cash on delivery co. company corp. corporation CST central standard time dept. department dol. dollar doz. dozen Dr. doctor DST daylight-saving time ea. each ed. edited, editor, edition . exempli gratia (for example) esp. especially Esq. esquire EST eastern standard time et al. et alii (and others) etc. et cetera (and so forth) F Fahrenheit Fig. figure Fl oz fluid ounce FOB freight (free) on board FYI for your information g gram gal gallon GMT Greenwich mean time GNP gross national product HMS Her (His). | Một số từ viết tắt abbr. abbreviated acct. account AD anno Domini in the year of our Lord am ante meridiem before noon ASAP as soon as possible . bachelor of arts . bachelor of science BC before Christ bros. brothers c. circa cent C Celsius chap. chapter cm centimeter c o in care of COD cash on delivery co. company corp. corporation CST central standard time dept. department dol. dollar doz. dozen Dr. doctor DST daylight-saving time ea. each ed. edited editor edition . exempli gratia for example esp. especially Esq. esquire EST eastern standard time et al. et alii and others etc. et cetera and so forth F Fahrenheit Fig. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
187    24    1    26-11-2024
463    20    1    26-11-2024
12    21    1    26-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.