Từ vựng IELTS(6)

Hold without crowding or inconvenience; have room for (Chưá được; đủ chỗ cho ) Ex: The new restaurant will accommodate 128 persons [= people; sao trong sách người ta dùng persons vậy ta???]. (Nhà hàng mới có thể chưá đến 128 người ) | Từ vựng IELTS 6 Accommodate komedeit verb Hold without crowding or inconvenience have room for Chưá được đủ chỗ cho Ex The new restaurant will accommodate 128 persons people sao trong sách người ta dùng persons vậy ta . Nhà hàng mới có thể chưá đến 128 người Oblige do a favor for furnish with something desired Làm thoả mãn ai ban ân huệ cho ai cung ứng điều mà người khác muốn Ex I m sorry I have no pen to lend you. Ask Norman. Perhaps he can accommodate you. Tôi lấy làm tiếc tôi không có bút mực để cho anh mượn. Anh hãy hỏi Norman. Có lẽ ông ta có thể giúp anh 2 Apprehend pri hend verb Anticipate foresee with fear dread Tiên liệu và lo sợ sợ Ex Now I see how foolish I was to apprehend the outcome of the test. I passed easily. Bây giờ tôi mới thấy thật là ngu khi tôi lo sợ kết quả cuả kỳ thi. Tôi đã đậu một cách dễ dàng Arrest Bắt giữ Ex The escaped prisoner was apprehended as he tried to cross the border. Người tù vượt ngục đã bị bắt lại khi anh ta cố gắng vượt qua biên giới 3 Cleave kli v verb Stick adhere cling be faithful Bám chặt gắn bó với đeo sát trung thành Ex Some of the inhabitants are hostile to new ways they cleave to the customs and traditions of the .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.