TỪ VỰNG (8)

TỪ VỰNG (8) Alternative /ɔ:l'tə:nətiv/ (adjective; noun) = Choice; one of two or more things offered for choice (Lựa chọn; một hoăc hai phương án hoặc nhiều hơn để lựa chọn ) | Tư VỰNG 8 Alternative o l te netiv adjective noun Choice one of two or more things offered for choice Lựa chọn một hoăc hai phương án hoặc nhiều hơn để lựa chọn Ex If I were given the choice of making either an oral or a written report I should pick the second alternative. Nếu tôi được lựa chọn báo cáo miệng hay báo cáo bằng văn bản tôi sẽ chọn phương pháp thứ nhì 2 Beverage beverid3 noun Drink liquid for drinking Thức uống chất lỏng để uống Ex Orange juice is a healthful beverage. Nước ép cam là một thức uống bổ dưỡng 3 Blunder blAnde noun verb Mistake or error caused by stupidity or carelessness Sai lầm hoặc lỗi lầm gây ra do sự ngu xuẩn hoặc cẩu thả Ex Have you ever committed the blunder of mailing a letter without a postage stamp Bạn có bao giờ phạm phải sự lầm lẩn là gởi một lá thư mà không dán tem 4 Custody kAstedi noun Care safekeeping guardianship Sự chăm sóc sự trông nom sự giữ gìn Ex Our treasurer has custody of our club s financial records. NgườI thủ quỷ của chúng tôi giữ gìn các hồ sơ tài chính của câu lạc bộ chúng tôi 5 Diminutive di minjutiv adjective Below average size small .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.