TỪ VỰNG - UNIT 13 - LỚP 10

TỪ VỰNG - UNIT 13 - LỚP 10 Regurlaly :thường xuyên Another một khác Variety :sự đa dạng Actually :thực ra Mostly :chủ yếu Common :bình thường Sptamp-collecting :việc sưu tập tem | TỪ VỰNG - UNIT 13 - LỚP 10 Regurlaly thường xuyên Another một .khác Variety sự đa dạng Actually thực ra Mostly chủ yếu Common bình thường Sptamp-collecting việc sưu tập tem Mountain- climbing việc leo núi Landscape phong cảnh Profitably có lời Otherwise nếu không Bygone chuyện đã qua Step bước Teapot bình trà Stab đâm Modest khiêm tốn Less common ít phổ biến hơn Second-hand đã qua sử dụng Classify phân loại Name tag nhãn tên Broaden mở mang Equip trang bị Cope with đương đầu gặp pahir Jump nhảy Bump into tình cờ gặp Rub chà xát Pedestrian người đi .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
264    55    2    19-05-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.