TỪ VỰNG - UNIT 4 - LỚP 11

TỪ VỰNG - UNIT 4 - LỚP 11 Orphanage :trại mồ côi The aged : người già Clean up : dọn dẹp Lawn : thảm cỏ No longer : không còn .nữa For boys who no longer have fathers (đối với những cậu bé không còn cha nữa) | TỪ VỰNG - UNIT 4 - LỚP 11 Orphanage trại mồ côi The aged người già Clean up dọn dẹp Lawn thảm cỏ No longer không còn .nữa For boys who no longer have fathers đối với những cậu bé không còn cha nữa Overcome khắc phục Participate in tham gia vào Suffer chịu đựng bị trãi qua War chiến tranh Remote xa xôi Provide chu cấp The flooded areas vùng bị lũ lụt The Green Saturday movement phong trào ngày thứ bảy xanh What kind loại nào War invalids thương binh Families of martyrs gia đình liệt sĩ Directing vehicles điều khiển giao thông Intersection giao lộ Set up thành lập Fund-raising gây quỹ Annually hàng năm Aim mục tiêu

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.