TỪ VỰNG - UNIT 1 - LỚP 12

Night shift: ca đêm Lab: phòng thí nghiệm Project: công trình, dự án At work: tại nơi làm việc Generally: chung chung Responsibility: trách nhiệm Suitable: thích hợp | TỪ VỰNG - UNIT 1 - LỚP 12 TỪ VỰNG trong sách giáo khoa và sách bài tập Night shift ca đêm Lab phòng thí nghiệm Project công trình dự án At work tại nơi làm việc Generally chung chung Responsibility trách nhiệm Suitable thích hợp Rush lao nhanh Hurry vội vã Give a hand giúp đở Unlike không giống như Dish món ăn Eel con lươn Attempt cố gắng Pressure áp lực Eldest child con trưởng Daughter con gái Mischievous tinh nghịch Obedient biết vâng lời Hard-working chăm chỉ Mend sửa chửa Come up xuất hiện Frankly một cách thành thật Solution giải pháp Base nền tảng Confidence sự tin tưởng Well-behaved cư xử .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.