Từ vựng - unit 1 - Lớp 7

Parents : cha mẹ Aunt : cô, dì See you later : hẹn gặp lại sau nhé Me,too : tôi cũng vậy Busy : bận Family name : họ Last name :họ | Từ vựng - unit 1 - Lớp 7 Parents cha mẹ Aunt cô dì See you later hẹn gặp lại sau nhé Me too tôi cũng vậy Busy bận Family name họ Last name họ Surname họ First name tên Middle name tên lót Full name tên họ đầy đủ Age tuổi Address địa chỉ How far bao xa About khoảng Distance khoảng cách Meal bữa ăn Grand parents ông bà Kilometer km How is every thing mọi chuyện thế nào not bad không tệ So am I tôi cũng vậy Well khỏe Nice to meet you again rất vui được gặp lại .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
476    16    1    22-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.