Tham khảo tài liệu 'từ điển kỹ thuật thủy lợi anh - việt phần 3', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | con 104 con con 105 conflug chỗ hợp dòng ngã ba sông conformable chỉnh hợp conformity sự phân vỉa chỉnh hợp thớ lớp chỉnh hợp congelation sự đông đặc sự đóng băng nỄ ar .Cl ộik 8 c h í cu0iki cosd border - cUội kêi ranh giới Íí cuộ erush -cuội kết vụn rời meumorphle-euôikétbienehât quartz cuội kết thạch anh volcanic - cuội kết núi lửa conglomeration sự cuội kết khối cuội kết connection sự nối sự ghép mối nối mối liên hệ chi tiết nối aìr lò thông gió bar sự nối cốt thép thanh bolted on liên kết bu lông geodetic đo nôi trắc đia ground - sự tiếp đất pipe - sự nối ống rigid sự nôi cứng sự ghép c rivet liên kết đinh tán screwed liên kết vít welded - liên kết hàn conservancy sự gìn giữ sự bảo vệ sự khai lợi thiên nhiên environmental - sự bảo vệ môi trường forest sự bảo vệ rừng land sự bảo vệ đất trổng river sự bao vê sông ngòi soil sự bảo vệ đất water sự bảo vệ nguồn nước wildlife - sự bảo vệ thú hoang dã conservation sự bảo vệ sự bảo toàn gìn giữ sự trữ sự chứa nước vào hồ active lượng nước chứa làm việc environmental - sự bảo vệ môi trường inactive sự bảo vệ thụ động dung tích chết joint use - lượng chứa kết hợp soil sự bảo vệ đất water sự bảo vê nguồi consistence độ chặt độ đ of concrete độ đặc c mix - độ sệt của consistency độ sệ consistome consol hẫn over - sự gia cô trước soil sự cố kết của đất consolidometer thiết bị đo lún constant hằng lượng hằng sô không đổi - of gravity hằng số trọng 1 arbitrary - hằng attraction - hằng capillary - hằng hằng ca ặc sệt chìa dầm hằn so u jng sự gia cô sự củng cô by fascine sự gia cô bằng bo h cây - by grouting sự gia cô bằng phụt dung dịch consolidation sự gia cố sự cô kết sư đông cứng sự hoa cứng bank - sự gia cô bờ downstream sự gia cô hạ lưu earth sự cô kết đất earthfill - sự gia cô khối đất đắp conversio kinh nghiệm - hằng sô trọng lực ng sô đất ismission - hằng sô truyền constituent thành phần hợp phần - of tides thành phần triều larger evectional s