Tham khảo tài liệu 'từ điển kỹ thuật thủy lợi anh - việt phần 10', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | sta 454 sta sta 455 sta trạm máy nhà máy máy máy khí điện máy thuý thuỷ downstream hydroelectric máy thủy điện hạ lưu drainage trạm tiêu nước drainage pumping trạm bơm tiêu electric nhà máy điện evaporation trạm đo bôc hơi first order trạm cấp 1 flow gauging trạm đo lưu lượng forecast trạm dự báo gauge trạm thủy văn trạm đo in cascade s hệ thống nhà máy thúy điện bậc thang indoor hydroelectric nhà máy thủy điện kín có nóc in plain country hydroelectric nhà máy thủy diện miền đóng bằng inshore trạm ven inspection - trạm 1 instrume intermedii above ground power nhà điên trẽn mặt dất agrometeoroiogical tượng nong nghiệp atomic power nhà nguyên tứ bank hydroelectric thúy điện trên bờ sông barrage power nhà điện kiêu đập barrier power nhà điện kiểu đập base trạm không chê cơ bán base hydroelectric nhà máy thủy điện phụ tải chân cliạy phần cơ sở của biểu đồ phụ tải base load nhà máy điện phụ tải chân base load hydroelectric nhà máy thuý điện phụ tải chân chạy phán cơ sở của biểu đồ phụ tải . hurried power nhà máy chôn dưới đất canal hydroelectric nhà thủy điện trên kênh canal pump trạm bơm kênh casualty clearing trạm sửa chữa sự cố central trạm trung tâm climatologic trạm khí hâu control trạm điều khiên dam hydroelectric nhà máy thúy điện có đập diversion hydroelectric nhà máy thủy điện trôn kênh dẫn dòng . gauge height recording .trạm đo mức nước tự ghi geodetic diêm trắc dịa geodetic survey móc trắc địa ground trạm mặt đất high altitude trạm trên núi cao high altitude hydroelectric nhà máy thủy điện vùng cao high head hydroe máy thủy điện cột n higher hydro thủy điện ho multiple trạm đa dụng nuclear energy nhà máy điện nguyên tử observation trạm quan trắc ocean trạm hải dương open air hydroelectric nhà máy thúy điện hở outdoor power nhà máy thuỷ điện hở không nóc passing trạm trung chuyên peak electric nhà máy điện phụ tải đính peak load hydroelectric nhà máy thủy điện phụ tái đinh peat power nhà máy điện than bùn pier type hydroelectric nhà