Đặc ngữ (Idioms and Expressions) luyện thi Đại Học Test 11

1. off the record : không chính thức, không được công bố . What the President said is not to be printed. It's off the record. Những điều ông Tổng thống nói không được in thành văn bản. Nó không chánh thức. | Đặc ngữ Idioms and Expressions luyện thi Đại Học Test 11 1. Off the record không chính thức không được công bố . What the President said is not to be printed. It s off the record. Những điều ông Tổng thống nói không được in thành văn bản. Nó không chánh thức. 2. one s cup of tea thứ mà ta ưa thích . Jazz really isn t my cup of tea. Nhạc Jazz không phải là thứ tôi thích. 3. cut it fine đến sát giờ . Only allowing half an hour to get from the station to the airport is cutting it fine isn t it Chỉ có nửa tiếng để đi từ trạm xe tới phi trường thì sít sao quá phải vậy không 4. golden handshake một món tiền hậu hĩnh dành rặng cho người sắp nghỉ việc . He has just been given a golden handshake. Hắn vừa được thưởng một món tiền hưu hậu hĩnh. 5. go to one s head làm cho ai trở nên kiêu căng tự phụ . All this money is going to his head. Tất cả những món tiền nầy đang làm nó tự .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
177    3    1    23-05-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.