Các dấu trong Tiếng Anh Các dấu trong Tiếng Anh, xin mời các bạn tham khảo: , Comma ; Semicolon : Colon . Period; Dot, Full stop; Decimal point | Các dấu trong Tiếng Anh Các dấu trong Tiếng Anh xin mời các bạn tham khảo Comma Semicolon Colon . Period Dot Full stop Decimal point Open double quote Open quote Open inverted commas Close double quote Close quote Close inverted commas Apostrophe Open single quote Close single quote Greater than sign Close angle bracket Less than sign Open angle bracket Forward slash Backslash Tilde @ At sign Exclamation mark Exclamation point Question mark Number sign Pound sign Hash sign Dollar sign Percent sign Caret Open parenthesis Open paren Close parenthesis Close paren _ Underscore - Hyphen Minus sign Dash - En dash __ Em dash Equal sign Plus sign Open brace Open curly bracket Close brace Close curly bracket Open brace Open square brace Close brace Close square .