TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP

Tài liệu tham khảo từ vựng tiếng anh chuyên nghiệp cho học sinh, sinh viên chuyên tiếng anh | loneliness n. Solitude. cô đn hiu quạnh quietus n. A silencing suppressing or ending. bất động chết efficacious adj. Effective. Có h q sinh lợi forehead n. The upper part of the face between the eyes and the hair. trán cosmography n. The science that describes the universe including astronomy geography and geology. transferable adj. Capable of being conveyed from one person or place to another. Có thể di chuyể n innumerable adj . Countless. Không đếm xuể network n. Anything that presents a system of cross- lines. mạng despotism n. Any severe and strict rule in which the judgment of the governed has little or no part. Chế độ chuyên quyền stimulus n. Incentive. kí ch thí ch khuyê n khí ch excess n. That which passes the ordinary proper or required limit measure or experience. Quá mức vuợt quá giới hạn convalescence n . The state of progressive restoration to health and strength after the cessation of diseas Thời kỳ du ớng bệ nh sự lại sức psychic adj. Pertaining to the mind or soul. ông đồng bà cốt monstrosity n. Anything unnaturally huge or distorted. Quái dj kỳ quái terrapin rùa Bác Mỹ planetarium cung thiên văn nhà mô hì nh vũ trụ interpolation n. Verbal interference. phép nội suy enlist v. To enter voluntarily the military service by formal enrollment. thu nhân vào quân đội tòng quân tranh thủ cm tì nh cộng tá c orthodoxy n. Acceptance of the common faith. t c chí nh thống fit vừa văn intercept v. To interrupt the course of. ngăn chăn chăn đứng prediction n. A prophecy. amusement n. Diversion. tiê u khiể n vui chi caitiff adj. Cowardly. Hè n nhá t hè n hạ contraction thu nhỏ teo tiê m nhiễ m neo- Darwinsim n. Darwinism as modified and extended by more recent students. thuyế t Dacuyn mới disreputable adj. Dishonorable or disgraceful. làm ô danh transalpine adj. Situated on the other side of the Alps. Bê n kia núi An-p entirety n. A complete thing. Toàn vẹn racy adj. Exciting or exhilarating to the mind. đăc sắc vernal pertaining to spring mùa xuân orgies n. Wild .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.