Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng part 4

Tham khảo tài liệu 'danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng part 4', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 9 Samonella enteriditis Isatchenko ỉ 0 tê bào gam Cumarin 0 04 Miroca IO tê bào gam Miroca 101J tc bào ml lò Sulfur 33 Carbon Woolf cygar 33 5. Kích thích sinh trướng cày trổng - Plant growth regulator 1 Acid Gibberellic ZnSO. MnSO CnSO1 NPK FeSO4 Borax Vimogreen DD 2 V Alpha - Naphthyl acetic acid HQ - 301 Fructonic 1 DD ANA 1 NAA ÍÌ - Naphtoxy acetic axid Gibberellic acid - GA 3 Kích phát tô hoa - trái Thiên Nông 4 0 Auxins 11 mg 1 Cytokinins mg 1 Gibberellic Kelpak SL Cytokinin Zeatin Agrispon 0 56 SL Ó Ethephon Caĩlel Past Ethrel 2 5 LS 10 LS 480 L Forgrow Past 5 Past 10 Past 7 Gibberellic Kích phát tố á hạt Thiền Nông GA - 3 Gibgro T 20 tablets 10 powder Progibb T 20 tablet 10 SP 8 Gibberellic acid NPK Vi lượng Tục diệp ló 1 lỏng 9 Oligo - sacarit T D 4 DD iõ 6 - Ftirfnryiaminoptirine 6 Benzylaminopurine a -Naphthalene Acetic Acid Biofa - 1290 VL 11 Ơ. - Naphthyl Acetic Acid p Naphthoxy - Acetic Acid ZnSO4 MgSO. CuSO4 NPK Vipac 88 31 12 a - Naphthyl Acetic Acid p - Naphthoxy Acetic Acid ZnSO4 CuSO4 NPK Vi prom 13 a - Naphthyl Acetic Acid p - Naphthoxy Acetic Acid ZnSO4 Borax CuSO4 NPK Vikipi 14 15 p - Naphthoxy Acetic Acid Ethanol nước ViTDQ 40 NAA a - Naphthyl acetic acid HQ 101 16 NA A Flower - 95 DD HD 207 1 long 17 18 Sodium - 5 -Nitroguaiacolate Sodium -0 - Nitrophenolatc Sodium - p - Nitrophenolate Atonik DD 5 Cl Ausin EC Better DD Canik DD Sodium - 5 -Nitroguaiacolate Sodium -0 -Nitrophenolate Sodium - p - Nitrophenolate D Aron lóng Dekamon 1. Litosen EC G 6. C2hất dấn dụ côn trùng - insect attractant 1 Metyl eugenol 75 Dibrom 25 Ruvacon 90 L Vizubon D 7. Thuốc trừ ốc sen - Mollusticide 1 Metaldehyde Deadline - 40 4 cream line 32 Deadline Bullets 4 9c Yellow-K4 BR 8. Chất hồ trư chất trãi - Spray adjuvant I Poly oxyethylene 14 Poly oxypropylene 12 N Greemax 26 EC II. THUỐC TRỪMÓI - lERMITlClDE 1 Chlorpyriios min 94 G Lentrek 40 EC 2 3 4 III. T Ĩ Deltamethrin min 98 G ị I-jproni 1 min 97 G .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
55    610    2    23-04-2024
192    101    8    23-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.