Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng part 5

Tham khảo tài liệu 'danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng part 5', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 40 Bassan 50 EC Fenobucarb min 96 41 Bassatigi 50 ND Fenobucarb min 96 42 Basudin 40 EC Diazinon min 95 43 Basudin 50 EC ND 5 G 10 G H Diazinon min 95 44 Basutigi 40NLX 50ND 10 H Diazinon min 95 45 Balik 11500 mg sc Bacillus thuringicnsis 46 Bay till oid 5 SL. 050 EC Cyfluthrin min 93C 47 BB-Tigi 5 11 Dimethoate 3 c Fenobucarb 2 ci 4S Bcauvciinc Beamcria bassiana 44 Bestox 5 EC Alpha - Cypennethrin 50 Bi - 58 40 EC 50 EC Dimethoate min 95 s 51 Bian 40 EC 50 EC Dimethoate min 95 52 Bifenlox 30 ND Dimethoate 20 Fenvalerate 10 53 Binh - 58 40 EC Dimethoate min 95 54 Binhdan 95 wp I SSL Nereistoxin Dimehypo min 90 9ÍT 55 Bini 58 40 EC Dimethoate min 95 5c 56 Biobit 16 K WP. 32 B EC Bacillus Ihuringiensis 57 Biocin 16 vvp Bacillus thuringiensis 58 Bitox 40 EC 50 EC Dimethoate mill 95 c 59 BM - Tig 1 5 H Dimethoate 2 c Isopiocarb 3 ci 60 BTB 16 BTN Bacillus thuringiensis 61 Bulldock 025 EC Beta - Cyfluthnn min 96 2 41 62 Butyl 10 WP Buprofezin min 98 63 Callous 500 EC Profenofos min 87 64 Canthoate 40 EC 50 EC Dimethoate min 95 65 Canlocidin 20 EC Fenvalerate min 92 66 Capcin 20 EC 25 WP Isoprocarb 67 Caradan 5 H Fenobucarb 2 Dimethoate 3 68 Carbavin 85 WP Carbaryl min 69 Cardan 95 SP Cartap min 97 70 Carmethrm 10 EC 25 EC Cypermethrin min 90 71 Cano - Alpha 5 EC Esfenvaleratc min 83 72 Cascade 5 EC Flufenoxuron min 98 73 C atodan 95 WP. 90 WP 18SL4H 10 H Nereistoxin Dimehypo min 90 74 Cazinon 50 ND 10 H Diazinon min 95 75 Chix 2 5 EC Beta - Cypermethrin min 76 Chlorban .20 EC Chlorpyrifos min 94 77 Comet 85 WP Carbaryl min 78 Comite ii 73 EC Propargite min 85 79 EC 100SL Imidacloprid min 80 Cymbush 5 EC 10 EC Cypermethrin min 90 81 Cymerin 5EC 10EC 25 EC Cypermethrin min 90 82 Cymkill 10 EC 25 EC Cypermethrin min 90 83 Cypdime 558 10 EC Dimethoate 8 Cypermethrin 2 84 Cyper 25 EC Cypermethrin min 90 85 Cyper - Alpha 5 ND Alpha - Cypermethrin 86 Cyperan 5 EC 10 EC 25 EC .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.