Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng part 7

Tham khảo tài liệu 'danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng part 7', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 188 Thalonil 75 WP Chlorothalonil min 98 189 Thane - M 80 WP Mancozeb 190 Thio - M 70 wp 500 sc Thiophanate Methyl min 93 191 Ticarben 50 wp Carbendazim min 98 192 Tidacin 3 sc Validamycin min 40 193 Tigineb 80 WP Zineb 194 Tilt 250 EC ND Propiconazole min 90 195 Flit Super 300 ND EC Dlfcnoconazole 150 g 1 196 Tinian 80 wp Mancozeb 197 Tinomyl 50 WP Benomyl min 95 198 1 ipo- M 70 Bl IN Thiophanate - Methyl min 93 199 Tipozeb 80 WP Mancozeb 200 Tipozin 50 EC Iprobenphos Iprobenfos min 94 201 Tiptop 250 EC. Propiconazole min 90 202 Tomei 70 wp Thiophanate - Methyl min 93 203 Top 50 SC 70 WP Thiophanale - Methyl min 93 204 Top - Plus M 70 wp Thiophanate - Methyl min 93 205 Topan 70 WP Thiophanate - Methyl min 93 206 Toplaz 70 WP Thiophanate - Methyl min 93 207 Topnix 70 WP Thiophanate - Methyl min 93 208 Topsimyl 70 wp Thiophanate - Methyl min 93 209 Topsin M 50 wp 70 wp Thiophanate - Methyl min 93 61 210 Trineb 80 WP Maneb 211 Trizole 20 WP Tricyclazole min 95 212 TSM 70 WP Thiophanate - Methyl min 93 213 Unizeb M - 45 80 WP Mancozeb 214 Vactnmeisu 5 WP 5 SL Validamycin Validamycin A min 40 215 Vacocin 3 SL Validamycin Validamycin A min 40 216 Vali 3 DD 5 DD Validamycin Valtdamycin A min 40 217 Validacin 3L 5L 5 SP Validamycin Validamycin A min 40 218 Validan 3 DD 5 DD Validamycin Validamycin A mm 40 219 Valitigi 3 DD 5 ĐD Validamycin Validamycin A min 40 220 Vanicidc 3SL 5 SL 5 WP Validamycin Vaiidamycin A min 40 221 Varison 5 WP Validamycin Validamycin Aj min 40 1 222 Vectra 100 sc 200 EC Bromuconazole min 96 223 Vialphos 80 BHN Fosetyl Aluminium . min 95 224 Viben - c 50 BTN Copper Oxychloride 25 Benomyl 25 225 Viben 50 BIN Benomỵỉ min 95 226 Vicarben - s 75 BTN Carbendazim 60 70 BIN Sulfur 15 227 Vicarben 50 BTN 50 HP Carbendazim min 98 228 Vicuron 25 BTN Pencycuron min 99 229 Vida U 3 SC 5 wp Valtdamycin Validamycin A min 40 230 Vifuki 40 ND Isoprothiolanc 20 Iprobenphos 20 62 231 Vifusi 40 ND Isoprothiolane min 96 232 Vigangmycin 3 sc Validamycin Validamycin A

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.