Kỹ thuật nuôi gà vườn lông màu nhập nội part 6

Tham khảo tài liệu 'kỹ thuật nuôi gà vườn lông màu nhập nội part 6', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng ỉ4 tiếp theo 1 2 3 4 5 6 Biotin mg kg 0 15 0 15 0 15 0 15 0 15 B12 mg kg 0 02 0 02 0 025 0 025 0 025 Cholin mg kg Ghi chú Vào thời tiết nóng 3O C và trên nữa chuyển sang dùng thức ãn gà đẻ trong thời tiết nóng. Những ngày đầu có thê bổ sưng vitamin c Ig lít cũng như axil salicylic vào nước uống. Khi chuyển sang gà đè pha 2 vẫn giữ nguyên thành phần dinh dưỡng khẩu phần. 60 canxi phải cung cấp với hạt có kích cỡ 2 - 4mni. Gà giống ISA - JA rất nhạy cảm với Lasalocid Avatec nên không sử dựng. Bảng 15 Chê độ dinh dưởng thức ãn cho giông gà vườn lông màu gióng Kabir Sasso Thành phần dinh duững Khởi động 0-6 tuần tuổi Tăng trưởng 7-20 tuần tuổi Hậu bị 21-24 tuần tuổi Gà đẻ 25-72 tuán tuổi 1 2 3 4 5 Protein 19 16 17 5 16 NLtrao đổi KCal kg 2900 2800 2900 2800 Chứ khoáng Canxi 0 85 0 80 1 5 3 20 68 Bảng Ỉ5 tiếp theo 1 2 3 4 5 phospho hấp thu 0 45 0 40 0 40 0 38 Sodium 0 16 0 16 0 15 0 17 Chloride 0 13 0 12 0 12 0 17 Linoleic axit 1 00 1 10 1 10 1 20 Axửamìn Arginin 1 06 0 88 0 97 0 76 Histidin 0 28 0 23 0 25 0 18 Isoleucin 0 64 0 53 0 58 0 56 Leucin 1 06 0 88 0 97 0 81 Lyzin 0 90 0 64 0 82 0 71 Sulphur AA 0 64 0 53 0 58 0 62 Methionin 0 32 0 30 0 33 0 38 Aromatic AA 1 06 0 97 0 97 0 84 Phenylalanin 0 57 0 52 0 52 0 44 Threonĩn 0 72 0 66 0 66 0 50 Tryptophan 0 18 0 16 0 16 0 16 Valin 0 66 0 60 0 60 0 61 Vì lượng khoáng Mangan mgm . 80 0 80 0 60 0 80 0 Zine rngnj 50 0 50 0 50 0 50 0 69 Băng Ị5 tiếp theo ỉ 2 3 4 5 Iron mgm 30 0 30 0 30 0 30 0 Copper mgm 2 00 2 00 2 00 2 00 lodin mgm 1 10 1 10 1 10 1 10 Sclen mgm 0 20 0 20 0 20 0 20 Cobal mgm 0 20 0 20 0 20 0 20 Vitamin Vitamin A IU 9000 5000 9000 9000 Vitamin D IU 1600 900 1800 1800 Vitamin E IU 12 6 12 12 Vitamin K mg 2 1 2 2 Riboflavin mg 5 5 8 8 Pantotenic axit mg 11 11 14 14 Niacin mg 20 20 20 20 Vitamin B 2 mcg 0 01 0 005 0 01 0 01 Choltn mg 300 300 300 300 Biotin mcg 0 15 0 50 0 10 0 10 Foliacin mg 0 50 0 25 0 50 0 50 Thianin mg 4 00 4 00 4 00 4 00 Pyridoxin mg 1 50 0 75 1 80 1 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.