Tham khảo tài liệu 'kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình part 6', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | oo bi 1 2í 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Cây lạc khô 1771 0 71 70 904 107 36 301 351 1230 2 40 Cây ngô non khô 1667 0 67 54 877 92 40 152 463 7 00 3 00 Cây ngô chin sáp khô 1619 0 65 55 922 96 14 302 434 2 20 4 70 Cây ngó dã thu bắp khô 1169 0477 23 856 50 15 295 316 12 50 2 50 Cỏ gà khô 1638 0 65 89 853 144 31 258 335 3 10 2 60 Có lồng Pars khô 1481 44 833 74 23 229 411 4 50 3 00 Có lòng vực khô 1682 0 67 46 865 69 17 302 370 17 00 2 00 Có mát kbủ 1831 0 73 89 920 139 11 259 404 4 00 4 20 Có Pangola khô 1596 0 64 41 884 75 25 317 396 3 90 1 60 Có Stylo khô 1749 119 874 165 19 243 382 1 20 0 30 Củ quả vì thức in ú chua Cù cà rốt 403 0 16 7 138 9 1 10 159 0 30 0 30 Cú cải tráng đả già 260 8 96 11 2 10 63 0 70 0 50 Cú chuôi hạt 277 5 45 3 6 12 68 0 50 0 40 Cú chuối tây 309 5 120 5 12 18 79 0 70 0 80 Cù dong riêng 668 0 27 7 240 11 3 13 199 0 90 0 40 Ị 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Củ khoai tây 639 0 25 13 215 18 3 9 175 0 20 0 40 Củ sắn cả vỗ 759 0 30 6 277 9 4 10 247 0 50 0 40 Cú su hào 219 0 09 14 93 20 1 17 40 0 50 0 40 Quả bầu 247 0 12 4 110 5 1 8 42 0 20 0 20 Quả bí dỏ 328 0 13 9 119 12 7 13 75 0 40 0 40 Quà du đủ xanh 218 0 09 5 79 9 4 6 53 0 50 0 40 Bắp ngố chín sáp 968 0 39 26 374 35 21 36 274 0 20 0 10 Có voi ủ 642 0 26 11 309 18 4 123 125 2 00 1 10 Cỏ tu nhiên hỗn hợp ù 338 0 14 21 190 33 1 40 77 1 80 Cú khoai lang ủ 601 0 24 5 254 11 9 7 201 - Lá bắp cải ũ 349 0 14 16 144 22 6 28 66 1 90 0 90 Thân cây ngô ủ 470 0 19 6 235 11 8 69 117 0 60 0 50 Cú khoai tây ủ 902 0 20 15 207 24 5 9 157 0 10 0 60 Thân lá khoai tây ù 359 0 14 17 199 30 11 54 62 - - fl 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Thức in hit Hat bo bo bỏ vỏ 2675 1 07 105 874 136 36 10 671 1 20 1 50 Hạt bo bo cả vó 2120 0 85 78 888 1ẾŨ 40 122 549 1 30 3 10 Hạt cao lương 2603 1 04 76 874 101 27 27 698 1 70 3 00 Hạt gạo tè 2866 1 15 66 873 84 15 6 756 2 00 Hạt ké cá vò 2058 0 82 77 891 100 23 131 598 0 50 3 00 Hạt ngô tẻ đỏ 2849 1 14 72 883 93 42 31 702 0 90 1 40 Hạt ngô tẻ trắng 2815 1 13 69 868 89 42