29 70 80 100 125 150 200 250 300 350 400 450 500 76 x 4 89 x 4,5 108 x 4 133 x 4 159 x 4,5 219 x 7 273 x 7 325 x 9 377 x 9 426 x 10 480 x 12 500 x 14 68 80 100 125 150 205 259 307 359 406 459 502 7,10 9,38 10,26 12,73 17,15 36,60 45,92 70,14 81,68 102,58 139,49 179,14 0,00367 0,00502 0,00785 0,0122 0,0177 0,0329 0,0528 0,0740 0,1010 0,1290 0,1630 0,1980 13,21 18,07 28,26 43,92 63,61 118,44 189,8 266,0 364,0 466,0 5870,713,0 0,239 0,279 0,339 0,418 0,499. | 29 70 76 x 4 68 7 10 0 00367 13 21 0 239 8732 - 53 80 89 x 4 5 80 9 38 0 00502 18 07 0 279 100 108 x 4 100 10 26 0 00785 28 26 0 339 550 - 38 125 133 x 4 125 12 73 0 0122 43 92 0 418 150 159 x 4 5 150 17 15 0 0177 63 61 0 499 200 219 x 7 205 36 60 0 0329 118 44 0 687 250 273 x 7 259 45 92 0 0528 189 8 0 857 300 325 x 9 307 70 14 0 0740 266 0 0 020 350 377 x 9 359 81 68 0 1010 364 0 1 183 400 426 x 10 406 102 58 0 1290 466 0 1 337 450 480 x 12 459 139 49 0 1630 5870 713 0 1 507 8732 - 58 500 500 x 14 502 179 14 0 1980 1 664 Những môi chất làm lạnh và tính chất của chúng Tác dụng có hại lên cơ thê người trị sô gần đúng Tịnh cháy O ễ Sô thứ tự Ký hiệu Công thức hóa học Tên gọi Phân tử lượng Hằng sô khí KC k Nhiệt độ bay hơi ở Nhiệt độ đóng Nhiệt độ tới hạn 0C Áp suất tới hạn N m2 X 105 Tác dụng yếu khí vượt quá trị sô Tác dụng trung bình Ngạt đến tắt thở và nặng hơn 0C Giới hạn nố Ghi chú Tính g m3 Tính g m3 Tính g m3 Giới hạn dưới Giới hạn trên 30 g 0C 1 at 0C băng 0C theo thể tích theo thể tích theo thể tích Tính theo thể tích g m3 Tính theo thể tích g m3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 1 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 R11 R12 R13 R21 R22 R113 R114 R13B Hỗn hợp R14 R30 R704 R754 CFCI3 CF2CI3 CF3CI CHFCI2 CHF2CI CFCI2- CF2CI CF2CI - CF2CI CF3B1- các môi chất lạn CF4 CH2CI2 CO2 SO2 Mônoflo triclomêtan Diflo diclomêtan Triflo mônôclo mêtan Mônôflođicho mêtan Điílomônôclo mêtan Triflo triclomêtan Tetraflodiclomêtan Triflomônôbrôm mêtan 1 1 8 Tính chất phụ thuộc Tetraflomêtan Diclomêtan Cácbonic Sunfuaanhyđrit 137 38 120 93 104 17 102 93 86 48 187 39 170 93 148 93 vào thành 88 01 84 94 44 01 64 06 6 17 7 01 8 12 8 24 9 81 4 53 4 96 569 hần và 9 63 9 98 19 27 13 24 238 -29 8 -81 5 8 92 -40 8 476 3 5 -58 7 ố lượng củ -128 40 1 -78 3 -10 01 -111 -158 -181 -135 -160- 35 -94 -58 a mỗi chất -183 9 -96 7 -56 6 -75 5 198 112 228 187 96 214 1 1457 67 5 49 9 245 31 157 5 45 51 41 16 38 61 51 62 4937 33 41 32 7 40 51 3738 59 74 73 77 78 87 0 005 0 013 6